垃圾桶 lā jī tǒng
volume volume

Từ hán việt: 【lạp sắc dũng】

Đọc nhanh: 垃圾桶 (lạp sắc dũng). Ý nghĩa là: thùng rác. Ví dụ : - 我把它扔进了垃圾桶。 Tôi đã ném nó vào thùng rác.. - 你的垃圾桶里有什么? Trong thùng rác của cậu có gì?. - 垃圾桶在桌子的旁边。 Thùng rác ở ngay phía cạnh bàn.

Ý Nghĩa của "垃圾桶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

垃圾桶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thùng rác

指用来装放被扔掉的物品的容器

Ví dụ:
  • volume volume

    - 扔进 rēngjìn le 垃圾桶 lājītǒng

    - Tôi đã ném nó vào thùng rác.

  • volume volume

    - de 垃圾桶 lājītǒng yǒu 什么 shénme

    - Trong thùng rác của cậu có gì?

  • volume volume

    - 垃圾桶 lājītǒng zài 桌子 zhuōzi de 旁边 pángbiān

    - Thùng rác ở ngay phía cạnh bàn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垃圾桶

  • volume volume

    - 垃圾桶 lājītǒng zài chuáng de 旁边 pángbiān

    - Thùng rác ở cạnh giường.

  • volume volume

    - 街上 jiēshàng yǒu 许多 xǔduō 垃圾桶 lājītǒng

    - Có rất nhiều thùng rác trên đường phố.

  • volume volume

    - 垃圾桶 lājītǒng 传来 chuánlái 恶臭 èchòu

    - Thùng rác bốc lên mùi hôi thối.

  • volume volume

    - 垃圾桶 lājītǒng zài 桌子 zhuōzi de 旁边 pángbiān

    - Thùng rác ở ngay phía cạnh bàn.

  • volume volume

    - qǐng 垃圾 lājī 扔进 rēngjìn 垃圾桶 lājītǒng

    - Hãy vứt rác vào thùng rác.

  • volume volume

    - de 垃圾桶 lājītǒng yǒu 什么 shénme

    - Trong thùng rác của cậu có gì?

  • volume volume

    - 扔进 rēngjìn le 垃圾桶 lājītǒng

    - Tôi đã ném nó vào thùng rác.

  • volume volume

    - dào 垃圾 lājī yào 指定 zhǐdìng 地点 dìdiǎn

    - Rác cần được đổ tại các điểm đã được chỉ định.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Jī , Jí
    • Âm hán việt: Ngập , Sắc
    • Nét bút:一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNHE (土弓竹水)
    • Bảng mã:U+573E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lạp , Lập
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYT (土卜廿)
    • Bảng mã:U+5783
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Tǒng
    • Âm hán việt: Dõng , Dũng , Thũng
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNIB (木弓戈月)
    • Bảng mã:U+6876
    • Tần suất sử dụng:Cao