Đọc nhanh: 垃圾桶 (lạp sắc dũng). Ý nghĩa là: thùng rác. Ví dụ : - 我把它扔进了垃圾桶。 Tôi đã ném nó vào thùng rác.. - 你的垃圾桶里有什么? Trong thùng rác của cậu có gì?. - 垃圾桶在桌子的旁边。 Thùng rác ở ngay phía cạnh bàn.
垃圾桶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thùng rác
指用来装放被扔掉的物品的容器
- 我 把 它 扔进 了 垃圾桶
- Tôi đã ném nó vào thùng rác.
- 你 的 垃圾桶 里 有 什么 ?
- Trong thùng rác của cậu có gì?
- 垃圾桶 在 桌子 的 旁边
- Thùng rác ở ngay phía cạnh bàn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垃圾桶
- 垃圾桶 在 床 的 旁边
- Thùng rác ở cạnh giường.
- 街上 有 许多 垃圾桶
- Có rất nhiều thùng rác trên đường phố.
- 垃圾桶 里 传来 恶臭
- Thùng rác bốc lên mùi hôi thối.
- 垃圾桶 在 桌子 的 旁边
- Thùng rác ở ngay phía cạnh bàn.
- 请 把 垃圾 扔进 垃圾桶
- Hãy vứt rác vào thùng rác.
- 你 的 垃圾桶 里 有 什么 ?
- Trong thùng rác của cậu có gì?
- 我 把 它 扔进 了 垃圾桶
- Tôi đã ném nó vào thùng rác.
- 倒 垃圾 要 去 指定 地点
- Rác cần được đổ tại các điểm đã được chỉ định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圾›
垃›
桶›