Đọc nhanh: 布景员 (bố ảnh viên). Ý nghĩa là: Người thay phông.
布景员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người thay phông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布景员
- 灯光 布景
- Phông ánh sáng; bố trí ánh sáng; bố cảnh với ánh sáng.
- 机关 布景
- dàn cảnh bằng máy.
- 讲解员 为 游客 讲解 景点
- Hướng dẫn viên giới thiệu các điểm tham quan cho du khách.
- 瀑布 的 景象 非常 壮观
- Cảnh thác nước rất tráng lệ.
- 公司 向 员工 发布 了 通知
- Công ty đã đưa ra thông báo cho nhân viên.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 特写 一种 简要 但 有 戏剧性 的 重要 演员 的 出场 , 如 动作 画面 的 单一 场景
- Chụp cận cảnh một cảnh quan trọng của một diễn viên quan trọng, ngắn gọn nhưng mang tính kịch tính, như một cảnh động tác duy nhất.
- 员围 景色 美如画
- Phong cảnh xung quanh đẹp như tranh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
布›
景›