Đọc nhanh: 坪林乡 (bình lâm hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Pinglin ở thành phố Tân Đài Bắc 新 北市 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Pinglin ở thành phố Tân Đài Bắc 新 北市 , Đài Loan
Pinglin township in New Taipei City 新北市 [Xin1 běi shì], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坪林乡
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 麻雀 在 丛林中 飞跃
- chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
- 不管 刮风下雨 他 都 坚持 下乡 给 农民 们 看病
- Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.
- 下乡 蹲点
- về nằm vùng ở nông thôn
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 不要 践踏 草坪
- Đừng giẫm lên thảm cỏ.
- 三年 成林 , 五年 挂果
- ba năm thành rừng, năm năm kết trái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
坪›
林›