Đọc nhanh: 城中区 (thành trung khu). Ý nghĩa là: Quận Chengzhong của thành phố Liễu Châu 柳州市 , Quảng Tây, Quận Chengzhong của thành phố Tây Ninh 西寧市 | 西宁市 , Qinghai, quận trung tâm thành phố.
✪ 1. Quận Chengzhong của thành phố Liễu Châu 柳州市 , Quảng Tây
Chengzhong district of Liuzhou city 柳州市 [Liu3 zhōu shì], Guangxi
✪ 2. Quận Chengzhong của thành phố Tây Ninh 西寧市 | 西宁市 , Qinghai
Chengzhong district of Xining city 西寧市|西宁市 [Xi1 níng shì], Qinghai
✪ 3. quận trung tâm thành phố
city central district
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 城中区
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 你 家里 托人 带来 棉鞋 两双 , 请 你 便 中 进城 来取
- nhà anh có gởi người mang đến hai đôi giày vải, mời anh khi thuận tiện vào thành lấy về.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 城市 中 形成 了 新 社区
- Trong thành phố đã hình thành các khu dân cư mới.
- 乔治城 区域 校友会 主秘
- Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
区›
城›