块扳手 Kuài bānshǒu
volume volume

Từ hán việt: 【khối ban thủ】

Đọc nhanh: 块扳手 (khối ban thủ). Ý nghĩa là: Cờ-lê đầu rời.

Ý Nghĩa của "块扳手" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

块扳手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cờ-lê đầu rời

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 块扳手

  • volume volume

    - duì 这块 zhèkuài 爱不释手 àibùshìshǒu 总戴 zǒngdài zài 身上 shēnshàng

    - Anh ấy rất thích khối ngọc này, lúc nào cũng đeo trên người!

  • volume volume

    - 手表 shǒubiǎo dāng le 五百块 wǔbǎikuài qián

    - Anh ấy cầm chiếc đồng hồ được năm trăm đồng.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 手表 shǒubiǎo zhí 五百 wǔbǎi 美元 měiyuán

    - Chiếc đồng hồ này trị giá 500 đô la Mỹ.

  • volume volume

    - yǒu 三块 sānkuài 手表 shǒubiǎo

    - Tôi có ba chiếc đồng hồ.

  • volume volume

    - 送给 sònggěi 爸爸 bàba 一块 yīkuài xīn 手表 shǒubiǎo

    - Tôi tặng bố một chiếc đồng hồ mới.

  • volume volume

    - 递给 dìgěi 一块 yīkuài 手帕 shǒupà

    - Cô ấy đưa tôi một chiếc khăn tay.

  • volume volume

    - mǎi le 三块 sānkuài 手表 shǒubiǎo

    - Hãy cho tôi một mảnh vải.

  • volume volume

    - zài 马萨诸塞州 mǎsàzhūsāizhōu 西部 xībù 哪来 nǎlái de 大力 dàlì 水手 shuǐshǒu 鸡块 jīkuài

    - Không có gà của Popeye ở miền tây Massachusetts.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuāi , Kuài
    • Âm hán việt: Khối
    • Nét bút:一丨一フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GDK (土木大)
    • Bảng mã:U+5757
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bān , Pān
    • Âm hán việt: Ban , Bản , Phan
    • Nét bút:一丨一ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHE (手竹水)
    • Bảng mã:U+6273
    • Tần suất sử dụng:Trung bình