Đọc nhanh: 块扳手 (khối ban thủ). Ý nghĩa là: Cờ-lê đầu rời.
块扳手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cờ-lê đầu rời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 块扳手
- 他 对 这块 玉 爱不释手 总戴 在 身上
- Anh ấy rất thích khối ngọc này, lúc nào cũng đeo trên người!
- 他 把 手表 当 了 五百块 钱
- Anh ấy cầm chiếc đồng hồ được năm trăm đồng.
- 这块 手表 值 五百 美元
- Chiếc đồng hồ này trị giá 500 đô la Mỹ.
- 我 有 三块 手表
- Tôi có ba chiếc đồng hồ.
- 我 送给 爸爸 一块 新 手表
- Tôi tặng bố một chiếc đồng hồ mới.
- 她 递给 我 一块 手帕
- Cô ấy đưa tôi một chiếc khăn tay.
- 他 买 了 三块 手表
- Hãy cho tôi một mảnh vải.
- 在 马萨诸塞州 西部 哪来 的 大力 水手 鸡块
- Không có gà của Popeye ở miền tây Massachusetts.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
块›
手›
扳›