Đọc nhanh: 拐骗者 (quải phiến giả). Ý nghĩa là: Tên lừa lọc.
拐骗者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên lừa lọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拐骗者
- 拐骗 钱财
- lừa đảo tài sản
- 拐骗 妇女
- lừa gạt phụ nữ.
- 一名 现场采访 记者
- Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.
- 拐骗 儿童
- lừa trẻ em
- 坏人 常 拐骗 小孩
- Kẻ xấu thường lừa gạt trẻ con.
- 小心 有人 拐骗 你
- Cẩn thận có người lừa gạt bạn.
- 甘蔗 男 , 拐骗 女友 钱 还 抛弃 人家
- Tra nam, đã lừa tiền người yêu rồi lại còn bỏ người ta nữa
- 利用 公司 名誉 在外 招摇撞骗 致 公司 名 誊 受损害 者
- sử dụng danh tiếng của công ty để lừa đảo lừa gạt, dẫn đến danh tiếng của công ty chịu thiệt hại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拐›
者›
骗›