拐骗者 guǎipiàn zhě
volume volume

Từ hán việt: 【quải phiến giả】

Đọc nhanh: 拐骗者 (quải phiến giả). Ý nghĩa là: Tên lừa lọc.

Ý Nghĩa của "拐骗者" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拐骗者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tên lừa lọc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拐骗者

  • volume volume

    - 拐骗 guǎipiàn 钱财 qiáncái

    - lừa đảo tài sản

  • volume volume

    - 拐骗 guǎipiàn 妇女 fùnǚ

    - lừa gạt phụ nữ.

  • volume volume

    - 一名 yīmíng 现场采访 xiànchǎngcǎifǎng 记者 jìzhě

    - Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.

  • volume volume

    - 拐骗 guǎipiàn 儿童 értóng

    - lừa trẻ em

  • volume volume

    - 坏人 huàirén cháng 拐骗 guǎipiàn 小孩 xiǎohái

    - Kẻ xấu thường lừa gạt trẻ con.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 有人 yǒurén 拐骗 guǎipiàn

    - Cẩn thận có người lừa gạt bạn.

  • volume volume

    - 甘蔗 gānzhe nán 拐骗 guǎipiàn 女友 nǚyǒu qián hái 抛弃 pāoqì 人家 rénjiā

    - Tra nam, đã lừa tiền người yêu rồi lại còn bỏ người ta nữa

  • volume volume

    - 利用 lìyòng 公司 gōngsī 名誉 míngyù 在外 zàiwài 招摇撞骗 zhāoyáozhuàngpiàn zhì 公司 gōngsī míng téng 受损害 shòusǔnhài zhě

    - sử dụng danh tiếng của công ty để lừa đảo lừa gạt, dẫn đến danh tiếng của công ty chịu thiệt hại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Guǎi
    • Âm hán việt: Quải
    • Nét bút:一丨一丨フ一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QRSH (手口尸竹)
    • Bảng mã:U+62D0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lão 老 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhě , Zhū
    • Âm hán việt: Giả
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKA (十大日)
    • Bảng mã:U+8005
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+9 nét)
    • Pinyin: Piàn
    • Âm hán việt: Biển , Phiến
    • Nét bút:フフ一丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMISB (弓一戈尸月)
    • Bảng mã:U+9A97
    • Tần suất sử dụng:Cao