Đọc nhanh: 坐台 (toạ thai). Ý nghĩa là: xô-fa; ghế tràng kỷ.
坐台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xô-fa; ghế tràng kỷ
在一些东地中海地区地板上,比其余部分高出的部分,上面铺着毯子和垫子,供人们就坐
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坐台
- 他 悠闲地 坐在 阳台 上
- Anh ấy ngồi thư giãn trên ban công.
- 两个 选手 在 擂台 上 搏斗
- Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 上台 讲话
- lên bục nói chuyện.
- 世界 是 个 舞台
- Thế giới là một vũ đài.
- 两人 背靠背 坐 着
- Hai người ngồi dựa lưng vào nhau.
- 两人 坐 得 十分 靠近
- Hai người ngồi dựa sát vào nhau.
- 与其 坐 公交车 , 他 宁可 走路
- Thay vì đi xe buýt, anh ấy thà đi bộ còn hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
坐›