Đọc nhanh: 坏包儿 (hoại bao nhi). Ý nghĩa là: nhãi ranh; thằng đểu.
坏包儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhãi ranh; thằng đểu
谑称心怀鬼点子的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坏包儿
- 他 真是 个坏 棍儿
- Anh ta thật sự là một tên xấu xa.
- 我 觉得 他 心眼儿 特别 坏
- Tôi thấy bụng dạ anh ta rất xấu.
- 我 不 小心 把 瓶 嘴儿 碰坏 了
- Tôi không cẩn thận làm vỡ miệng bình rồi.
- 剩下 的 这点儿 您 包圆儿 吧
- còn lại chút này cô mua hết nhé
- 小心 点 打包 , 别 弄坏了
- Mở cẩn thận, đừng làm hỏng.
- 慢点儿 打开 , 别 弄坏了
- Mở chậm thôi, đừng làm hỏng.
- 上 的 肥太多 把 根儿 都 烧坏 了
- Bón quá nhiều phân sẽ làm rễ cây bị lụi hết.
- 他 那个 人 坏心眼 挺 多 的 , 你 一定 要 小心 一点儿
- anh ta có nhiều ý đồ xấu, cậu nhất định phải cẩn thận 1 chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
包›
坏›