Đọc nhanh: 基督圣体节 (cơ đốc thánh thể tiết). Ý nghĩa là: Corpus Christi (lễ hội Công giáo vào thứ Năm thứ hai sau Chủ nhật Whit).
基督圣体节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Corpus Christi (lễ hội Công giáo vào thứ Năm thứ hai sau Chủ nhật Whit)
Corpus Christi (Catholic festival on second Thursday after Whit Sunday)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基督圣体节
- 基督 派 基督 十二 使徒 之一 宣传 他 的 教义
- Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.
- 你 还是 一个 基督徒 吗
- Bạn vẫn là một Cơ đốc nhân?
- 他 正在 节食 以 减轻 体重
- Anh ấy đang ăn kiêng để giảm cân.
- 《 圣经 》 是 基督教 的 最 主要 经典
- Kinh Thánh là kinh điển quan trọng nhất của đạo Thiên Chúa.
- 取消 了 圣诞节 的 父母亲
- Các bậc cha mẹ đã hủy bỏ Giáng sinh.
- 主 耶稣基督 会 将 我们 的 肉身 化为
- Vì Chúa Jêsus Christ sẽ thay đổi
- 人们 通常 认为 基督 时代 是从 耶稣 出世 开始 算起 的
- Người ta thường cho rằng thời kỳ Cơ đốc giáo bắt đầu từ khi Giêsu ra đời.
- 圣诞节 的 教堂 里 总会 讲述 耶稣 的 诞生 故事
- Ở nhà thờ trong dịp Giáng Sinh, họ luôn kể lại câu chuyện sự ra đời của Chúa Jesu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
圣›
基›
督›
节›