Đọc nhanh: 地方货币 (địa phương hoá tệ). Ý nghĩa là: Tiền tệ địa phương.
地方货币 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiền tệ địa phương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地方货币
- 下车 把手 举到 我们 看得见 的 地方
- Ra khỏi xe và để tay ở nơi chúng tôi có thể nhìn thấy!
- 之后 的 三年 他 去 了 很多 地方
- Trong ba năm tiếp theo, anh đã đi du lịch nhiều nơi.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 乙方 会 负责 卸货
- Bên B sẽ phụ trách dỡ hàng.
- 他 一向 是 不厌其烦 地 尝试 各种 播种 农作物 的 方法
- Anh ta luôn kiên nhẫn thử nghiệm các phương pháp trồng trọt khác nhau.
- 了解 那个 地方
- Điều tra nơi đó.
- 上 一个 地方 不好 吗
- Nơi cuối cùng không tốt?
- 亚里士多德 在 他 该 在 的 地方
- Aristotle chính xác là nơi anh ta nên ở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
币›
方›
货›