地方病 dìfāngbìng
volume volume

Từ hán việt: 【địa phương bệnh】

Đọc nhanh: 地方病 (địa phương bệnh). Ý nghĩa là: bệnh địa phương; bệnh phong thổ (bệnh thường xảy ra ở một vùng nào đó).

Ý Nghĩa của "地方病" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

地方病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh địa phương; bệnh phong thổ (bệnh thường xảy ra ở một vùng nào đó)

经常发生在某一地区的疾病,例如中国东北的克山病

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地方病

  • volume volume

    - 人间 rénjiān 俗世 súshì 世间 shìjiān 凡人 fánrén 凡物 fánwù 居住 jūzhù de 地方 dìfāng 凡尘 fánchén 世界 shìjiè

    - Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.

  • volume volume

    - 下车 xiàchē 把手 bǎshǒu 举到 jǔdào 我们 wǒmen 看得见 kàndejiàn de 地方 dìfāng

    - Ra khỏi xe và để tay ở nơi chúng tôi có thể nhìn thấy!

  • volume volume

    - 人们 rénmen 忙不迭 mángbùdié zhǎo 地方 dìfāng 躲避 duǒbì

    - Mọi người vội vàng tìm chỗ trú.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 传染病 chuánrǎnbìng zài 人口 rénkǒu duō de 地方 dìfāng 难以 nányǐ 预防 yùfáng

    - Căn bệnh truyền nhiễm này khó phòng ngừa ở những nơi có dân số đông.

  • volume volume

    - 医府 yīfǔ shì 治病救人 zhìbìngjiùrén de 地方 dìfāng

    - Y phủ là nơi chữa bệnh cứu người.

  • volume volume

    - shàng 一个 yígè 地方 dìfāng 不好 bùhǎo ma

    - Nơi cuối cùng không tốt?

  • volume volume

    - 他常 tācháng gěi 地方 dìfāng shàng de 群众 qúnzhòng 治病 zhìbìng

    - Anh ấy thường trị bệnh cho dân bản xứ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 散居 sǎnjū zài 地方 dìfāng

    - Chúng nằm rải rác ở nhiều nơi khác nhau

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phương 方 (+0 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fēng , Páng , Wǎng
    • Âm hán việt: Bàng , Phương
    • Nét bút:丶一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHS (卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao