Đọc nhanh: 地方预算 (địa phương dự toán). Ý nghĩa là: Ngân sách địa phương.
地方预算 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngân sách địa phương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地方预算
- 下车 把手 举到 我们 看得见 的 地方
- Ra khỏi xe và để tay ở nơi chúng tôi có thể nhìn thấy!
- 预料 这个 地区 农业 方面 可以 比 去年 增产 百分之十
- dự đoán về mặt nông nghiệp vùng này có thể tăng sản lượng 10 % so với năm ngoái
- 这种 传染病 在 人口 多 的 地方 难以 预防
- Căn bệnh truyền nhiễm này khó phòng ngừa ở những nơi có dân số đông.
- 他 一向 是 不厌其烦 地 尝试 各种 播种 农作物 的 方法
- Anh ta luôn kiên nhẫn thử nghiệm các phương pháp trồng trọt khác nhau.
- 方案 需要 具体 到 预算
- Kế hoạch cần cụ thể hóa thành ngân sách.
- 了解 那个 地方
- Điều tra nơi đó.
- 上 一个 地方 不好 吗
- Nơi cuối cùng không tốt?
- 亚里士多德 在 他 该 在 的 地方
- Aristotle chính xác là nơi anh ta nên ở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
方›
算›
预›