Đọc nhanh: 在野党 (tại dã đảng). Ý nghĩa là: Đảng đối lập.
在野党 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đảng đối lập
opposition party
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在野党
- 在野党
- đảng không nắm quyền
- 他 在 荒野 中 忍受 饥饿
- Anh ta chịu đói ở nơi hoang dã.
- 一只 野兔 影在 草丛里
- Thỏ hoang đang ẩn nấp trong bụi cỏ.
- 他 在 党 多年 了
- Anh ấy đã tham gia Đảng nhiều năm rồi.
- 乌鸦 在 田野 里 寻找 食物
- Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.
- 他们 在 田野 上 放风筝
- Họ đang thả diều trên cánh đồng.
- 他 喜欢 在 野外 散步
- Anh ấy thích đi dạo ngoài trời.
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
党›
在›
野›