Đọc nhanh: 在高处 (tại cao xứ). Ý nghĩa là: trên cao. Ví dụ : - 在高处瞭着点儿。 trên cao nhìn xa một chút.
在高处 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trên cao
aloft
- 在 高处 瞭着 点儿
- trên cao nhìn xa một chút.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在高处
- 事情 正 处在 坎儿 上
- sự việc đang ở thời điểm quan trọng.
- 在 高处 瞭着 点儿
- trên cao nhìn xa một chút.
- 产量 在 高位 徘徊
- Sản lượng dao động ở mức cao.
- 在 进入 喷嘴 之前 , 蒸汽 处于 高压 状态
- Trước khi vào ống phun, hơi nước ở trạng thái áp suất cao.
- 在 高速公路 上离 市区 大约 十公里 处出 了 车祸
- có một vụ tai nạn ô tô trên đường cao tốc cách thành phố khoảng mười km.
- 一个 女人 在 旅店 门口 高声 叫骂
- Một người phụ nữ lớn tiếng chửi bới trước cửa khách sạn
- 他们 在 高档 饭店 工作
- Họ làm việc trong các nhà hàng cao cấp.
- 1948 年 的 冬天 , 解放战争 正 处在 胜利 的 前夕
- mùa đông năm 1948, cuộc chiến tranh giải phóng đang ở vào lúc trước giờ thắng lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
在›
处›
高›