Đọc nhanh: 圣诞树用装饰品 (thánh đản thụ dụng trang sức phẩm). Ý nghĩa là: Ðồ trang trí cho cây Noel; trừ đèn; nến và bánh kẹo.
圣诞树用装饰品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ðồ trang trí cho cây Noel; trừ đèn; nến và bánh kẹo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣诞树用装饰品
- 圣诞树 上 挂满 了 星星
- Cây Giáng sinh được treo đầy ngôi sao.
- 商店 摆满 圣诞 饰品
- Cửa hàng tràn ngập đồ trang trí Giáng sinh.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 松树 常 被 用作 圣诞树
- Cây thông thường được dùng làm cây thông Noel.
- 玛瑙 可以 用来 做 装饰品
- Mã não có thể dùng để làm đồ trang sức.
- 她 用 穗 带 装饰 连衣裙 的 领口 、 摺 边 和 袖口
- Cô ấy đã sử dụng dải thắt lưng để trang trí cổ áo, viền và cổ tay của váy liền.
- 圣诞树 下堆 着 很多 礼物
- Bên dưới cây thông noel chất rất nhiều quà.
- 她 选 了 一些 精美 的 女 装饰品 来 搭配 晚礼服
- Cô ấy chọn một số món trang sức nữ tinh xảo để phối với váy dạ hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
圣›
树›
用›
装›
诞›
饰›