Đọc nhanh: 圣纳帕 (thánh nạp phách). Ý nghĩa là: Ayia Napa, Síp.
圣纳帕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ayia Napa, Síp
Agia Napa, Cyprus; Ayia Napa, Cyprus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣纳帕
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 他们 必须 缴纳 保证金
- Họ phải nộp tiền đặt cọc.
- 些许 薄礼 , 敬请笑纳
- một chút lễ mọn, xin vui lòng nhận cho.
- 他们 相信 神圣 的 力量
- Họ tin vào sức mạnh thần thánh.
- 他们 向 房东 缴纳 租金
- Họ nộp tiền thuê cho chủ nhà.
- 他们 不会 在 圣诞 前夕 开除 精灵 的
- Họ sẽ không bắn một con yêu tinh vào đêm Giáng sinh.
- 从 圣坛 窃取 耶稣 受难 像是 亵渎 神灵 的 行为
- Hành động lấy trộm tượng Chúa Giêsu Chịu Thương Khó từ bàn thờ là một hành vi xúc phạm đến thần linh.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圣›
帕›
纳›