手帕纸 shǒupà zhǐ
volume volume

Từ hán việt: 【thủ phách chỉ】

Đọc nhanh: 手帕纸 (thủ phách chỉ). Ý nghĩa là: Giấy lau tay.

Ý Nghĩa của "手帕纸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

手帕纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Giấy lau tay

手帕纸是一种清洁纸,作用相当于传统的手帕,起擦拭作用,以柔软的纸制成,其主要成分为漂白木浆。而在我们日常生活中见到。 手帕纸给我们的生活带来很大方面,由于它的外型小,方便携带,而且它能够吸水,除去灰质 .成了家家户户爱用的生活用品,被广大青少年喜爱,通俗的说,它可以擦脸,手等很多部位。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手帕纸

  • volume volume

    - 手帕 shǒupà

    - khăn tay; khăn mùi soa.

  • volume volume

    - 托马斯 tuōmǎsī kōng 信封 xìnfēng 捏成 niēchéng 一团 yītuán 随手 suíshǒu hěn 准确 zhǔnquè rēng zài fèi 纸篓 zhǐlǒu

    - Thomas vò nát chiếc phong bì rỗng thành hình tròn và thuận tay ném nó vào sọt rác với một cách chính xác.

  • volume volume

    - 手帕 shǒupà 洗后 xǐhòu guà zài 窗前 chuāngqián

    - Khăn tay giặt xong treo trước cửa sổ đang khô.

  • volume volume

    - zhè tiáo 手帕 shǒupà wén 起来 qǐlai 很香 hěnxiāng

    - Chiếc khăn tay này có mùi rất thơm.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng shǒu 镇住 zhènzhù le 纸张 zhǐzhāng

    - Anh ấy dùng tay đè tờ giấy lại.

  • volume volume

    - 递给 dìgěi 一块 yīkuài 手帕 shǒupà

    - Cô ấy đưa tôi một chiếc khăn tay.

  • volume volume

    - 手帕 shǒupà diào zài 地上 dìshàng le

    - Khăn tay rơi xuống đất rồi.

  • volume volume

    - mǎi 几方 jǐfāng 手帕 shǒupà

    - Bạn mua mấy chiếc khăn tay?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+5 nét)
    • Pinyin: Mò , Pà
    • Âm hán việt: Bạch , Mạt , Phách , Phạ
    • Nét bút:丨フ丨ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LBHA (中月竹日)
    • Bảng mã:U+5E15
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:フフ一ノフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHVP (女一竹女心)
    • Bảng mã:U+7EB8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao