Đọc nhanh: 圣荷西 (thánh hà tây). Ý nghĩa là: San Jose.
✪ 1. San Jose
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣荷西
- 圣徒 艾丽 西娅 签诉 书 了 吗
- Thánh Alicia đã ký vào bản tóm tắt?
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 爱洒 西藏 圣地
- Tình yêu rải khắp vùng đất thánh Tây Tạng.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圣›
荷›
西›