Đọc nhanh: 帕果帕果 (phách quả phách quả). Ý nghĩa là: Pa-gô Pa-gô; Pago Pago (thủ phủ của Xa-moa thuộc Hoa Kỳ, cũng viết là Pango Pango).
帕果帕果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pa-gô Pa-gô; Pago Pago (thủ phủ của Xa-moa thuộc Hoa Kỳ, cũng viết là Pango Pango)
帕果帕果美属萨摩亚的首都,位于图图伊拉岛的南部沿海,该市是一个港口和海军驻地人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帕果帕果
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 黄瓜 的 果肉 很脆
- Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.
- 不 遵守规则 有 必然 的 后果
- Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.
- 不管 结果 如何 , 反正 我 尽力 了
- Dù kết quả thế nào thì tôi cũng đã cố gắng hết sức.
- 不过 如果 是 旁人 出 的 计策 那么 其心 可 诛
- Nhưng nếu kế sách là do người bên cạnh bày ra, vậy thì nên dẹp bỏ
- 不要 随地 丢 果皮
- không nên vứt vỏ trái cây bừa bãi.
- 丰硕 的 成果
- thành quả to lớn
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帕›
果›