Đọc nhanh: 帕皮提 (phách bì đề). Ý nghĩa là: Papeete (thủ đô Pô-li-nê-di thuộc Pháp).
✪ 1. Papeete (thủ đô Pô-li-nê-di thuộc Pháp)
佩佩埃堤法国波利尼西亚海的领地的首都,南太平洋社会群岛塔西提岛西北海岸的一个港口是商业和旅游中心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帕皮提
- 不要 随意 去 扒 树皮 哦
- Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.
- 不断 提高 人民 生活 水平
- Không ngừng nâng cao mức sống của nhân dân
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 下象棋 可以 提高 智力
- Chơi cờ tướng có thể nâng cao trí tuệ.
- 不要 随地 丢 果皮
- không nên vứt vỏ trái cây bừa bãi.
- 下雨 以后 , 地皮 还 没有 干
- sau cơn mưa, mặt đất vẫn chưa khô.
- 专家 提出 了 新 建议
- Chuyên gia đưa ra đề xuất mới.
- 上天 派 她 来 抚平 我 孩提时代 的 创伤
- Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帕›
提›
皮›