手帕 shǒupà
volume volume

Từ hán việt: 【thủ mạt】

Đọc nhanh: 手帕 (thủ mạt). Ý nghĩa là: khăn tay. Ví dụ : - 她递给我一块手帕。 Cô ấy đưa tôi một chiếc khăn tay.. - 手帕掉在地上了。 Khăn tay rơi xuống đất rồi.. - 这条手帕闻起来很香。 Chiếc khăn tay này có mùi rất thơm.

Ý Nghĩa của "手帕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

手帕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khăn tay

手绢儿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 递给 dìgěi 一块 yīkuài 手帕 shǒupà

    - Cô ấy đưa tôi một chiếc khăn tay.

  • volume volume

    - 手帕 shǒupà diào zài 地上 dìshàng le

    - Khăn tay rơi xuống đất rồi.

  • volume volume

    - zhè tiáo 手帕 shǒupà wén 起来 qǐlai 很香 hěnxiāng

    - Chiếc khăn tay này có mùi rất thơm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手帕

  • volume volume

    - 手帕 shǒupà

    - khăn tay; khăn mùi soa.

  • volume volume

    - 手帕 shǒupà 洗后 xǐhòu guà zài 窗前 chuāngqián

    - Khăn tay giặt xong treo trước cửa sổ đang khô.

  • volume volume

    - zhè tiáo 手帕 shǒupà wén 起来 qǐlai 很香 hěnxiāng

    - Chiếc khăn tay này có mùi rất thơm.

  • volume volume

    - 一进 yījìn 大门 dàmén 左手 zuǒshǒu 三间 sānjiān 倒座 dǎozuò ér shì 客厅 kètīng

    - Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.

  • volume volume

    - 递给 dìgěi 一块 yīkuài 手帕 shǒupà

    - Cô ấy đưa tôi một chiếc khăn tay.

  • volume volume

    - 出手 chūshǒu jiù gěi 两块钱 liǎngkuàiqián

    - vừa lấy ra, liền đưa cho nó hai đồng.

  • volume volume

    - 手帕 shǒupà diào zài 地上 dìshàng le

    - Khăn tay rơi xuống đất rồi.

  • volume volume

    - mǎi 几方 jǐfāng 手帕 shǒupà

    - Bạn mua mấy chiếc khăn tay?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+5 nét)
    • Pinyin: Mò , Pà
    • Âm hán việt: Bạch , Mạt , Phách , Phạ
    • Nét bút:丨フ丨ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LBHA (中月竹日)
    • Bảng mã:U+5E15
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao