Đọc nhanh: 帕 (phách.phạ.mạt.bạch). Ý nghĩa là: khăn. Ví dụ : - 手帕。 khăn tay; khăn mùi soa.
帕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khăn
用来擦手擦脸的纺织品,多为方形
- 手帕
- khăn tay; khăn mùi soa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帕
- 我 赌 他 是 埃尔帕索 人
- Tôi đã đặt tiền của mình vào el paso.
- 斯帕 斯基 会 失去 他 的 后
- Spassky sẽ
- 那有 多赫奇 帕奇 作风 啊
- Làm thế nào mà Hufflepuff đó là?
- 手帕
- khăn tay; khăn mùi soa.
- 手帕 洗后 挂 在 窗前 晞
- Khăn tay giặt xong treo trước cửa sổ đang khô.
- 帕特 丽夏 注册 过 许多 约会 网站
- Patricia đã ở trên nhiều trang web hẹn hò.
- 第一名 死者 名叫 帕特 丽夏 · 莫里斯
- Đầu tiên là Patricia Morris.
- 手帕 掉 在 地上 了
- Khăn tay rơi xuống đất rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帕›