Đọc nhanh: 土默特右旗 (thổ mặc đặc hữu kì). Ý nghĩa là: Biểu ngữ nghiêng bên phải, Mông Cổ Tümed baruun khoshuu, ở Bao Đầu 包頭 | 包头 , Nội Mông.
土默特右旗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biểu ngữ nghiêng bên phải, Mông Cổ Tümed baruun khoshuu, ở Bao Đầu 包頭 | 包头 , Nội Mông
Tumed right banner, Mongolian Tümed baruun khoshuu, in Baotou 包頭|包头 [Bāo tóu], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土默特右旗
- 沉默 是 一种 美德 , 特别 是 发现 别人 长胖 的 时候
- Im lặng là một đức tính tốt, đặc biệt là khi bạn phát hiện ra ai đó đã tăng cân.
- 以 的 国旗 很 特别
- Cờ của Israel rất đặc biệt.
- 是 英国 特种 空勤团 的 座右铭
- Đó là phương châm của dịch vụ hàng không đặc biệt của Anh.
- 这 本书 的 特色 是 幽默
- Đặc trưng của cuốn sách này là hài hước.
- 这是 土特产
- Đây là đặc sản địa phương.
- 沙土地 特别 能 吃水
- Đất cát đặc biệt thấm nước.
- 展现出 独特 的 幽默
- Thể hiện sự hài hước độc đáo.
- 就 在 前面 一点 右手边 有 一条 土路
- Ngay phía trước có một con đường đất bên phải.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
右›
土›
旗›
特›
默›