Đọc nhanh: 坎塔布里亚 (khảm tháp bố lí á). Ý nghĩa là: Cantabria, khu tự trị Tây Ban Nha, thủ đô Santander 桑坦德.
✪ 1. Cantabria, khu tự trị Tây Ban Nha, thủ đô Santander 桑坦德
Cantabria, Spanish autonomous region, capital Santander 桑坦德 [Sāng tǎn dé]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坎塔布里亚
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 奥布里 告诉 她 妈妈
- Aubrey nói với mẹ cô ấy
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 他 还 活着 正在 布里斯班 医院 休养
- Anh ấy còn sống và đang hồi phục tại bệnh viện Brisbane.
- 像 大 明星 杰夫 · 布里奇斯 那样 的 嬉皮
- Một chú hà mã Jeff Bridges.
- 二十多户 人家 零零散散 地 分布 在 几个 沟里
- Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
坎›
塔›
布›
里›