Đọc nhanh: 公猫 (công miêu). Ý nghĩa là: mèo đực.
公猫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mèo đực
雄猫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公猫
- 一群 猫 在 街上 走来走去
- Một bầy mèo đi qua đi lại trên đường phố.
- 一 想到 关 在 办公室 里 工作 , 他 就 觉得 受不了
- Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.
- 一 公吨 相当于 几磅
- Bao nhiêu pound trong một tấn?
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 一窝 下 了 五只 小猫
- Một lứa đẻ năm con mèo.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
猫›