Đọc nhanh: 哈瓦那褐猫 (ha ngoã na hạt miêu). Ý nghĩa là: Mèo Havana Brown.
哈瓦那褐猫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mèo Havana Brown
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈瓦那褐猫
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 你 还 想 撞见 哈罗德 和 他 那 生锈 的 断线 钳 吗
- Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?
- 她 怜 那些 流浪 的 猫
- Cô ấy thương những con mèo lang thang đó.
- 那 只 女 猫 很 是 可爱
- Con mèo cái đó rất đáng yêu.
- 那条 褐裙 真 漂亮
- Chiếc váy màu nâu đó thật đẹp.
- 那 只 猫 是 野猫
- Con mèo đó là mèo hoang.
- 那 只 猫 失足落水
- Con mèo đó không may trượt chân rơi xuống nước.
- 那个 小孩 哈着 要 吃糖
- Đứa trẻ đó nài nỉ được ăn kẹo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
猫›
瓦›
褐›
那›