Đọc nhanh: 土当归 (thổ đương quy). Ý nghĩa là: thổ đương qui.
土当归 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thổ đương qui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土当归
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 地契 证明 土地 归属
- Địa khế chứng minh quyền sở hữu đất.
- 一 抔 土
- một vốc đất.
- 一 公吨 相当于 几磅
- Bao nhiêu pound trong một tấn?
- 一切 都 准备 停当
- Mọi thứ đều chuẩn bị sẵn sàng.
- 那 土壤 相当 瘦
- Đất đó khá cằn cỗi.
- 一切 缴获 要 归公
- những thứ tịch thu được đều nhập vào của công.
- 当地政府 应该 保持 当地 的 风土人情 和 美景 来 吸引 游客
- chính quyền địa phương nên duy trì phong tục tập quán và nét đẹp địa phương để thu hút khách du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
归›
当›