Đọc nhanh: 犄角儿 (ỷ giác nhi). Ý nghĩa là: cạnh.
犄角儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犄角儿
- 这出 戏 , 配角 儿 配搭 得 不错
- vở kịch này, diễn viên phụ phối hợp khá lắm.
- 墙角 儿
- Góc tường.
- 牛 犄角
- sừng trâu.
- 桌子 犄角
- cạnh bàn.
- 她 喜欢 问 犄角 旮旯儿 的 问题
- Cô ta hay hỏi mấy câu hỏi linh tinh
- 他 把 犄角 旮旯 的 词 从 他 的 字典 中 删去
- Anh ta bỏ bớt mấy từ ít dùng đến ra khỏi từ điển của mình
- 所有 的 角落 。 旮旮旯旯 儿 都 打扫 干净 了
- mọi ngóc ngách đều quét dọn sạch sẽ
- 情绪低落 时 换个 角度 想 你 可能 会 开心 一点儿
- Khi sa sút tinh thần hãy đổi một góc nhìn khác, bạn có thể sẽ ổn hơn chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
犄›
角›