Đọc nhanh: 土库曼人 (thổ khố man nhân). Ý nghĩa là: Turkmen (người).
土库曼人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Turkmen (người)
Turkmen (person)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土库曼人
- 人们 通常 土葬 他们 的 亲人
- Mọi người thường địa táng người thân của họ.
- 土匪 椎杀 过路人
- Thổ phỉ giết người qua đường.
- 土匪 残忍 地 拷打 人
- Thổ phỉ tra tấn người một cách tàn nhẫn.
- 商店 所谓 特卖 , 其实 有些 是 商人 出 清 库存 货品 的 手段
- Cái gọi là bán hàng đặc biệt thực chất là một cách để người bán giải phóng hàng tồn kho.
- 工人 们 般 货物 到 仓库
- Công nhân chuyển hàng hóa vào kho.
- 人们 供奉 土地 保平安
- Mọi người cúng Thổ địa để cầu bình an.
- 中国 人 认为 , 一方水土养一方人
- Người Trung cho rằng, người ở đâu thì có đặc điểm ở nơi ấy.
- 修 这座 水库 得 多少 人力
- Xây dựng hồ chứa nước này phải cần bao nhiêu người?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
土›
库›
曼›