Đọc nhanh: 土阶茅茨 (thổ giai mao tì). Ý nghĩa là: điều kiện sống thanh đạm (thành ngữ), (văn học) bậc đất và túp lều tranh.
土阶茅茨 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. điều kiện sống thanh đạm (thành ngữ)
frugal living conditions (idiom)
✪ 2. (văn học) bậc đất và túp lều tranh
lit. earthen steps and a thatched hut
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土阶茅茨
- 人们 通常 土葬 他们 的 亲人
- Mọi người thường địa táng người thân của họ.
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 五 磴 台阶
- năm bậc
- 乱蓬蓬 的 茅草
- đám cỏ tranh rối bời.
- 中高级 是 进阶 英文 阅读 的 成功 之钥
- Từ trung cấp đến nâng cao là chìa khóa để thành công trong việc đọc tiếng Anh nâng cao.
- 人们 供奉 土地 保平安
- Mọi người cúng Thổ địa để cầu bình an.
- 买卖 烟土 是 犯法
- Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
茅›
茨›
阶›