Đọc nhanh: 诺曼人 (nặc man nhân). Ý nghĩa là: Normans (người). Ví dụ : - 我们兄妹几人随势如破竹的诺曼人 Anh chị em của tôi và tôi đã đi theo người Norman
诺曼人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Normans (người)
Normans (people)
- 我们 兄妹 几人 随 势如破竹 的 诺曼人
- Anh chị em của tôi và tôi đã đi theo người Norman
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诺曼人
- 人称 诺丁汉
- Họ gọi tôi là Nottingham.
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 罗曼 诺 法官 似乎 对 这个 很 有 意见
- Thẩm phán Romano dường như đang nghiêng về điều này.
- 自己 没有 把握 办成 的 事 , 不要 随便 向 人家 许诺
- Đừng hứa với người khác nếu bạn không chắc chắn về những gì bạn sẽ hoàn thành.
- 承诺 是 对 他人 的 保证
- Lời hứa là sự cam kết với người khác.
- 双方 在 条约 中 都 许诺 尊重人权
- Hai bên cam kết tôn trọng quyền con người trong hiệp ước.
- 纳诺 维 的 创办人
- Đó là người sáng lập Nanovex.
- 我们 兄妹 几人 随 势如破竹 的 诺曼人
- Anh chị em của tôi và tôi đã đi theo người Norman
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
曼›
诺›