Đọc nhanh: 土库镇 (thổ khố trấn). Ý nghĩa là: Thị trấn Tuku ở huyện Vân Lâm 雲林縣 | 云林县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Tuku ở huyện Vân Lâm 雲林縣 | 云林县 , Đài Loan
Tuku town in Yunlin county 雲林縣|云林县 [Yun2 lín xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土库镇
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 乡土风味
- phong vị quê hương; hương vị quê hương
- 产品 在 仓库 里 整齐 堆放
- Sản phẩm được xếp gọn gàng trong kho.
- 乡土观念
- quan niệm về quê cha đất tổ
- 买卖 烟土 是 犯法
- Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.
- 这个 水库 是 用来 为 我们 小镇 存储 水 的
- Hồ này được sử dụng để lưu trữ nước cho thị trấn của chúng ta.
- 人们 从前 在城镇 四周 筑 坚固 城墙 以 防御 敌人
- Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
库›
镇›