Đọc nhanh: 土库 (thổ khố). Ý nghĩa là: Thị trấn Tuku ở huyện Vân Lâm 雲林縣 | 云林县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Tuku ở huyện Vân Lâm 雲林縣 | 云林县 , Đài Loan
Tuku town in Yunlin county 雲林縣|云林县 [Yun2 lín xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土库
- 人们 通常 土葬 他们 的 亲人
- Mọi người thường địa táng người thân của họ.
- 今天 熬 了 些 土豆
- Hôm nay nấu một ít khoai tây.
- 两股 土匪
- Hai toán thổ phỉ.
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 产品 在 仓库 里 整齐 堆放
- Sản phẩm được xếp gọn gàng trong kho.
- 人们 供奉 土地 保平安
- Mọi người cúng Thổ địa để cầu bình an.
- 买卖 烟土 是 犯法
- Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
库›