Đọc nhanh: 土库曼 (thổ khố man). Ý nghĩa là: Cộng hòa Turkmenistan, nước cộng hòa thuộc Liên Xô cũ tiếp giáp với Iran.
土库曼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cộng hòa Turkmenistan, nước cộng hòa thuộc Liên Xô cũ tiếp giáp với Iran
Republic of Turkmenistan, former Soviet republic adjoining Iran
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土库曼
- 人们 通常 土葬 他们 的 亲人
- Mọi người thường địa táng người thân của họ.
- 乡土风味
- phong vị quê hương; hương vị quê hương
- 产品 在 仓库 里 整齐 堆放
- Sản phẩm được xếp gọn gàng trong kho.
- 人们 供奉 土地 保平安
- Mọi người cúng Thổ địa để cầu bình an.
- 乡土观念
- quan niệm về quê cha đất tổ
- 买卖 烟土 是 犯法
- Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.
- 不过 现在 它们 已经 被 改建 , 用作 库房 或 粮仓 了
- Tuy nhiên, hiện tại chúng đã được sửa đổi và sử dụng làm nhà kho hoặc kho lương thực.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
库›
曼›