Đọc nhanh: 土澳 (thổ áo). Ý nghĩa là: Australia (thuật ngữ tiếng lóng phản ánh nhận thức về Australia như một vùng nước tù túng).
✪ 1. Australia (thuật ngữ tiếng lóng phản ánh nhận thức về Australia như một vùng nước tù túng)
Australia (slang term reflecting a perception of Australia as something of a backwater)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土澳
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 他 一直 深深 恋 故土
- Anh ấy luôn lưu luyến sâu đậm quê hương mình.
- 人们 通常 土葬 他们 的 亲人
- Mọi người thường địa táng người thân của họ.
- 他们 用 土制 工具
- Họ dùng công cụ sản xuất thô sơ.
- 他们 强占 了 这片 土地
- Họ đã chiếm giữ mảnh đất này.
- 他们 在 工地 上 沙土
- Họ đang sàng đất ở công trường.
- 他 买 了 一片 土地
- Anh ấy đã mua một mảnh đất.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
澳›