Đọc nhanh: 土卫二 (thổ vệ nhị). Ý nghĩa là: Enceladus (mặt trăng của sao Thổ), hay còn gọi là sao Thổ II.
土卫二 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Enceladus (mặt trăng của sao Thổ), hay còn gọi là sao Thổ II
Enceladus (moon of Saturn), aka Saturn II
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土卫二
- 危星 是 二十八 土星 中 的 一个 星座
- Sao Nguy là một chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú.
- 保卫国家 的 领土完整
- Bảo vệ toàn vẹn lãnh thổ của đất nước.
- 一凭 本事 , 二则 运气
- Một là dựa vào bản lĩnh, hai là vận khí.
- 一二 知已
- vài người tri kỷ
- 我们 要 捍卫 领土 主权
- Chúng ta phải bảo vệ chủ quyền lãnh thổ.
- 把 我 那杯 留到 泰坦 星 日落 之 时 土卫六 日落 晚
- Tôi sẽ giữ lại cho đến khi thành công trên Titan.
- 土 字 的 第二笔 是 竖
- Nét thứ hai của chữ “thổ” là nét sổ.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
卫›
土›