Đọc nhanh: 圆规 (viên quy). Ý nghĩa là: com-pa, com-pa vanh.
圆规 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. com-pa
两脚规的一种,一脚是尖针,另一脚可以装上铅笔芯或鸭嘴笔头,是画圆或弧的用具
✪ 2. com-pa vanh
用以画圆形或弧线的器具, 具有二脚相连于顶端者
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆规
- 这是 圆规
- Đây là com-pa.
- 你 有没有 圆规 ?
- Bạn có com-pa không?
- 一直 循规蹈矩
- Luôn tuân theo các quy tắc.
- 不依 规矩 , 不成方圆
- không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 一个 简单 的 规则 可以 构造 一个 复杂 的 世界
- Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp
- 他们 围坐 成 一个 不 很 规正 的 圆圈
- họ ngồi thành một cái vòng không tròn trịa lắm.
- 一个 完整 的 圆 是 360 度
- Một vòng tròn hoàn chỉnh là 360 độ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
规›