Đọc nhanh: 圆号 (viên hiệu). Ý nghĩa là: kèn co (nhạc).
圆号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kèn co (nhạc)
管乐器,管身圈成圆形,号嘴的形状像漏斗,装有活塞音色沉静、柔和
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆号
- 三 O 六号
- số ba lẻ sáu.
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 不方 不圆
- vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo
- 不依 规矩 , 不成方圆
- không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 不善 交际 的 缺乏 社会 风度 的 ; 不 圆滑 的
- Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.
- 下个星期 三是 几号 ?
- Thứ tư tuần sau là ngày mấy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
圆›