Đọc nhanh: 圆规座 (viên quy tọa). Ý nghĩa là: Circinus (chòm sao).
圆规座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Circinus (chòm sao)
Circinus (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆规座
- 这座 寝陵 规模宏大
- Lăng mộ này có quy mô lớn.
- 一座 高楼
- Một tòa nhà lầu.
- 这是 圆规
- Đây là com-pa.
- 你 有没有 圆规 ?
- Bạn có com-pa không?
- 不依 规矩 , 不成方圆
- không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 他们 围坐 成 一个 不 很 规正 的 圆圈
- họ ngồi thành một cái vòng không tròn trịa lắm.
- 看 了 这座 建筑物 的 雏形 也 可 想见 它 的 规模 之大 了
- xem mô hình thu nhỏ của toà nhà này, cũng có thể tưởng tượng được quy mô đồ sộ của nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
座›
规›