Đọc nhanh: 圆盘 (viên bàn). Ý nghĩa là: Khay tròn.
圆盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khay tròn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆盘
- 圆盘耙
- bừa bàn tròn
- 圆 脸盘儿
- khuôn mặt tròn.
- 三盘 棋 却 有 两盘 是 和 局
- chơi ba ván cờ, hoà hai ván.
- 一盘 残棋
- một ván cờ dang dở
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 不依 规矩 , 不成方圆
- không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 我 就是 室内 便携式 荷兰 打 圆盘 小 天才
- Của tôi là trò chơi shuffleboard di động trong nhà của Hà Lan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
盘›