Đọc nhanh: 圆珠笔 (viên châu bút). Ý nghĩa là: bút bi. Ví dụ : - 我买了一些圆珠笔。 Tớ đã mua một vài chiếc bút bi.. - 这个圆珠笔是我的。 Cái bút bi này là của tôi.. - 这支圆珠笔是红色的。 Cái bút bi này màu đỏ.
圆珠笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bút bi
用油墨书写的一种笔,笔芯里装有油墨,笔尖是个小钢珠,油墨由钢珠四周漏下
- 我 买 了 一些 圆珠笔
- Tớ đã mua một vài chiếc bút bi.
- 这个 圆珠笔 是 我 的
- Cái bút bi này là của tôi.
- 这支 圆珠笔 是 红色 的
- Cái bút bi này màu đỏ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆珠笔
- 笔体 圆熟
- chữ viết thành thạo.
- 浑圆 的 珍珠
- Hạt châu rất tròn.
- 这个 圆珠笔 是 我 的
- Cái bút bi này là của tôi.
- 我 买 了 一些 圆珠笔
- Tớ đã mua một vài chiếc bút bi.
- 一笔 糊涂账
- khoản tiền mờ ám trong sổ sách.
- 这些 圆珠笔 零售价 为 70 便士
- Giá bán lẻ của những cây bút bi này là 70 pence.
- 这支 圆珠笔 是 红色 的
- Cái bút bi này màu đỏ.
- 一个 完整 的 圆 是 360 度
- Một vòng tròn hoàn chỉnh là 360 độ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
珠›
笔›