Đọc nhanh: 圆珠笔滚珠 (viên châu bút cổn châu). Ý nghĩa là: Bi dùng cho bút bi.
圆珠笔滚珠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bi dùng cho bút bi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆珠笔滚珠
- 荷叶 上 滚动 着 一些 珠水
- Có vài giọt nước lăn trên lá sen.
- 荷叶 上 滚 着 亮晶晶 的 水珠
- Những giọt nước long lanh lăn trên lá sen.
- 珠江 水 滚滚 流淌
- Nước sông Châu Giang chảy cuồn cuộn.
- 浑圆 的 珍珠
- Hạt châu rất tròn.
- 这个 圆珠笔 是 我 的
- Cái bút bi này là của tôi.
- 我 买 了 一些 圆珠笔
- Tớ đã mua một vài chiếc bút bi.
- 这些 圆珠笔 零售价 为 70 便士
- Giá bán lẻ của những cây bút bi này là 70 pence.
- 这支 圆珠笔 是 红色 的
- Cái bút bi này màu đỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
滚›
珠›
笔›