圆珠笔滚珠 yuánzhūbǐ gǔnzhū
volume volume

Từ hán việt: 【viên châu bút cổn châu】

Đọc nhanh: 圆珠笔滚珠 (viên châu bút cổn châu). Ý nghĩa là: Bi dùng cho bút bi.

Ý Nghĩa của "圆珠笔滚珠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

圆珠笔滚珠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bi dùng cho bút bi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆珠笔滚珠

  • volume volume

    - 荷叶 héyè shàng 滚动 gǔndòng zhe 一些 yīxiē 珠水 zhūshuǐ

    - Có vài giọt nước lăn trên lá sen.

  • volume volume

    - 荷叶 héyè shàng gǔn zhe 亮晶晶 liàngjīngjīng de 水珠 shuǐzhū

    - Những giọt nước long lanh lăn trên lá sen.

  • volume volume

    - 珠江 zhūjiāng shuǐ 滚滚 gǔngǔn 流淌 liútǎng

    - Nước sông Châu Giang chảy cuồn cuộn.

  • volume volume

    - 浑圆 húnyuán de 珍珠 zhēnzhū

    - Hạt châu rất tròn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 圆珠笔 yuánzhūbǐ shì de

    - Cái bút bi này là của tôi.

  • volume volume

    - mǎi le 一些 yīxiē 圆珠笔 yuánzhūbǐ

    - Tớ đã mua một vài chiếc bút bi.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 圆珠笔 yuánzhūbǐ 零售价 língshòujià wèi 70 便士 biànshì

    - Giá bán lẻ của những cây bút bi này là 70 pence.

  • volume volume

    - 这支 zhèzhī 圆珠笔 yuánzhūbǐ shì 红色 hóngsè de

    - Cái bút bi này màu đỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Viên
    • Nét bút:丨フ丨フ一丨フノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WRBO (田口月人)
    • Bảng mã:U+5706
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǔn
    • Âm hán việt: Cổn
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYCV (水卜金女)
    • Bảng mã:U+6EDA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:一一丨一ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGHJD (一土竹十木)
    • Bảng mã:U+73E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bút
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHQU (竹竹手山)
    • Bảng mã:U+7B14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao