Đọc nhanh: 圆头锁眼机 (viên đầu toả nhãn cơ). Ý nghĩa là: Máy thùa khuy đầu tròn.
圆头锁眼机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy thùa khuy đầu tròn
圆头锁眼机是一种专用于缝锁中厚料服装钮孔的工业缝纫机。所谓“圆头”是指缝锁的钮孔前端呈圆形。其特点是钮孔形状美观,线迹均匀结实。 锁眼机是服装机械中非常重要的一种设备,而圆头锁眼机又是我国锁眼机中比较常用的一种。锁眼机主要用于加工各类服饰中的钮孔,分为平头锁眼机和圆头锁眼机,又分收尾和不收尾两种。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆头锁眼机
- 两只 眼睛 睁 得 滚圆 滚圆 的
- hai mắt mở tròn xoe.
- 他 手头 有 把 号码 锁 的 原型 , 想要 你 去 校验
- Anh ta có trong tay một mẫu khóa mật mã và muốn bạn kiểm tra nó.
- 四野 都 是 一眼 望 不到 头 的 漫漫 白雪
- Bốn bề đều là tuyết trắng, mênh mông không thấy bờ cõi.
- 他 迅速 扫 了 一眼 手机 屏幕
- Anh ấy nhanh chóng liếc màn hình điện thoại.
- 他 瞅 了 一眼 手机
- Anh ta liếc một cái vào điện thoại.
- 他 抬眼 凝视着 头顶 上方 星光 闪烁 的 天空
- Anh ta nhìn lên và nhìn chằm chằm vào bầu trời trên đầu đầy sao lấp lánh.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
- 今天 看 了 一眼 那台 离心机
- Tôi đã xem qua máy ly tâm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
头›
机›
眼›
锁›