Đọc nhanh: 锁眼机 (toả nhãn cơ). Ý nghĩa là: Máy thùa khuy.
锁眼机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy thùa khuy
锁眼机是主要用于加工各类服饰中的钮孔的设备,分为平头锁眼机(直眼机)和圆头锁眼机(凤眼车),又分收尾和不收尾两种,是服装机械中非常重要的一种专用设备。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锁眼机
- 锁眼
- thùa khuy
- 一 中队 战机 脱离 编队 攻击 敌 轰炸机 群
- Một tiểu đội máy bay chiến đấu tách khỏi đội hình tấn công đội máy bay ném bom địch.
- 那会 激活 锁 的 冗余 机制
- Bạn sẽ kích hoạt cơ chế dự phòng của khóa.
- 他 迅速 扫 了 一眼 手机 屏幕
- Anh ấy nhanh chóng liếc màn hình điện thoại.
- 他 瞅 了 一眼 手机
- Anh ta liếc một cái vào điện thoại.
- 她 转眼 瞄 了 一下 手机
- Cô ấy liếc nhìn điện thoại một cái.
- 过度 使用 手机 会 损害 眼睛
- Sử dụng điện thoại quá mức sẽ làm hại mắt.
- 今天 看 了 一眼 那台 离心机
- Tôi đã xem qua máy ly tâm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
眼›
锁›