图解说明 tújiě shuōmíng
volume volume

Từ hán việt: 【đồ giải thuyết minh】

Đọc nhanh: 图解说明 (đồ giải thuyết minh). Ý nghĩa là: sơ đồ giải thích.

Ý Nghĩa của "图解说明" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

图解说明 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sơ đồ giải thích

explanatory diagram

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图解说明

  • volume volume

    - 图片 túpiàn 下边 xiàbian 附有 fùyǒu 说明 shuōmíng

    - Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.

  • volume volume

    - 解释 jiěshì 说明 shuōmíng 应详 yīngxiáng

    - Lời giải thích phải kỹ càng.

  • volume volume

    - 情况 qíngkuàng xiàng 大家 dàjiā 概括 gàikuò 地作 dìzuò le 说明 shuōmíng

    - anh ấy đã tóm tắt tình hình với mọi người một cách ngắn gọn.

  • volume volume

    - 他举 tājǔ le 很多 hěnduō 例证 lìzhèng 说明 shuōmíng

    - Anh ấy đưa ra rất nhiều ví dụ minh họa.

  • volume volume

    - 维修 wéixiū 手册 shǒucè xiàng nín 提供 tígōng 修理 xiūlǐ 汽车 qìchē suǒ de 图表 túbiǎo 说明 shuōmíng

    - Hướng dẫn sửa chữa cung cấp cho bạn các biểu đồ và hướng dẫn cần thiết để sửa chữa xe ô tô.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 明天 míngtiān yào 考试 kǎoshì jiù 肝儿 gānér chàn

    - vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 说明 shuōmíng hěn 直观 zhíguān tīng de rén 非常容易 fēichángróngyì 理解 lǐjiě

    - lời giải thích này rất trực quan và dễ hiểu cho người nghe.

  • volume volume

    - 乐观 lèguān 地说 dìshuō 问题 wèntí huì 解决 jiějué

    - Anh ấy lạc quan nói rằng vấn đề sẽ được giải quyết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丨フノフ丶丶丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WHEY (田竹水卜)
    • Bảng mã:U+56FE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Giác 角 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiě , Jiè , Xiè
    • Âm hán việt: Giái , Giải , Giới
    • Nét bút:ノフノフ一一丨フノノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NBSHQ (弓月尸竹手)
    • Bảng mã:U+89E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Shuō , Tuō , Yuè
    • Âm hán việt: Duyệt , Thoát , Thuyết , Thuế
    • Nét bút:丶フ丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVCRU (戈女金口山)
    • Bảng mã:U+8BF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao