Đọc nhanh: 图解说明 (đồ giải thuyết minh). Ý nghĩa là: sơ đồ giải thích.
图解说明 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sơ đồ giải thích
explanatory diagram
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图解说明
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 解释 说明 应详
- Lời giải thích phải kỹ càng.
- 他 把 情况 向 大家 概括 地作 了 说明
- anh ấy đã tóm tắt tình hình với mọi người một cách ngắn gọn.
- 他举 了 很多 例证 说明
- Anh ấy đưa ra rất nhiều ví dụ minh họa.
- 维修 手册 向 您 提供 修理 汽车 所 需 的 图表 和 说明
- Hướng dẫn sửa chữa cung cấp cho bạn các biểu đồ và hướng dẫn cần thiết để sửa chữa xe ô tô.
- 一 听说 明天 要 考试 , 他 就 肝儿 颤
- vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
- 这种 说明 很 直观 , 听 的 人 非常容易 理解
- lời giải thích này rất trực quan và dễ hiểu cho người nghe.
- 他 乐观 地说 问题 会 解决
- Anh ấy lạc quan nói rằng vấn đề sẽ được giải quyết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
明›
解›
说›