Đọc nhanh: 圆形木材 (viên hình mộc tài). Ý nghĩa là: khúc gỗ.
圆形木材 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khúc gỗ
log
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆形木材
- 圆形 很 美
- Hình tròn rất đẹp.
- 利用 竹材 代替 木材
- dùng nguyên liệu tre trúc thay cho gỗ.
- 你 可以 用 塑料 代替 木材
- Bạn có thể sử dụng nhựa thay gỗ.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 我们 需要 买十料 木材
- Chúng tôi cần mua mười súc gỗ.
- 大 的 、 小 的 、 方 的 、 圆 的 , 总而言之 , 各种 形状 都 有
- Lớn, nhỏ, vuông, tròn, tóm lại kiểu nào cũng có.
- 她 买 了 一些 木材 下脚料 做 厨房用 架子
- Cô ấy đã mua một số vật liệu phế liệu gỗ để làm giá đỡ cho nhà bếp.
- 这 把 圆 剉 用来 打磨 木材
- Cái giũa tròn này dùng để mài gỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
形›
木›
材›