Đọc nhanh: 图解 (đồ giải). Ý nghĩa là: minh hoạ; đồ giải; biểu đồ. Ví dụ : - 图解法 phương pháp minh hoạ
图解 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. minh hoạ; đồ giải; biểu đồ
利用图形来分析或求解
- 图解法
- phương pháp minh hoạ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图解
- 图解法
- phương pháp minh hoạ
- 下基层 了解 情况
- Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.
- 不 图 名利
- không màng lợi danh
- 这 本书 易懂 易读 , 而且 图解 充足
- Cuốn sách này dễ đọc dễ hiểu, hơn nữa còn có nhiều hình minh họa.
- 这道 方程式 不易 图解
- Phương trình này không dễ để vẽ biểu đồ.
- 不 了解 这件 事 的 底细
- không hiểu rõ nội tình của việc này.
- 一种 需要 经过 放大 才 可 阅读 的 微小 图象
- Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.
- 我们 试图 解决 他们 的 分歧 然而 却是 白费心机
- Chúng tôi đã cố gắng giải quyết sự bất đồng của họ, nhưng vô ích
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
解›