Đọc nhanh: 图章盒 (đồ chương hạp). Ý nghĩa là: Hộp đựng con dấu (đóng dấu).
图章盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hộp đựng con dấu (đóng dấu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图章盒
- 盖 图章
- đóng dấu
- 刻图章
- khắc dấu.
- 我 在 文章 中 插入 了 图表
- Tôi đã chèn sơ đồ vào bài viết.
- 三方 图章
- ba con dấu vuông.
- 我 有 一枚 阳文 图章
- Tôi có một con dấu chạm nổi.
- 那枚 图章 制作 精良
- Con dấu đó được chế tác tinh xảo.
- 图书馆员 在 每天 晚餐 后 都 会 读 一章
- Thủ thư của chúng tôi đọc một chương mỗi ngày sau bữa tối.
- 这个 图章 十分 精美
- Con dấu này rất tinh xảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
盒›
章›