图章盒 túzhāng hé
volume volume

Từ hán việt: 【đồ chương hạp】

Đọc nhanh: 图章盒 (đồ chương hạp). Ý nghĩa là: Hộp đựng con dấu (đóng dấu).

Ý Nghĩa của "图章盒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

图章盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hộp đựng con dấu (đóng dấu)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图章盒

  • volume volume

    - gài 图章 túzhāng

    - đóng dấu

  • volume volume

    - 刻图章 kètúzhāng

    - khắc dấu.

  • volume volume

    - zài 文章 wénzhāng zhōng 插入 chārù le 图表 túbiǎo

    - Tôi đã chèn sơ đồ vào bài viết.

  • volume volume

    - 三方 sānfāng 图章 túzhāng

    - ba con dấu vuông.

  • volume volume

    - yǒu 一枚 yīméi 阳文 yángwén 图章 túzhāng

    - Tôi có một con dấu chạm nổi.

  • volume volume

    - 那枚 nàméi 图章 túzhāng 制作 zhìzuò 精良 jīngliáng

    - Con dấu đó được chế tác tinh xảo.

  • volume volume

    - 图书馆员 túshūguǎnyuán zài 每天 měitiān 晚餐 wǎncān hòu dōu huì 一章 yīzhāng

    - Thủ thư của chúng tôi đọc một chương mỗi ngày sau bữa tối.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 图章 túzhāng 十分 shífēn 精美 jīngměi

    - Con dấu này rất tinh xảo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丨フノフ丶丶丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WHEY (田竹水卜)
    • Bảng mã:U+56FE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: ān , Hé
    • Âm hán việt: Hạp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMRT (人一口廿)
    • Bảng mã:U+76D2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lập 立 (+6 nét), âm 音 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Chương
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTAJ (卜廿日十)
    • Bảng mã:U+7AE0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao