做标记用粉笔 zuò biāojì yòng fěnbǐ
volume volume

Từ hán việt: 【tố tiêu ký dụng phấn bút】

Đọc nhanh: 做标记用粉笔 (tố tiêu ký dụng phấn bút). Ý nghĩa là: Phấn để đánh dấu.

Ý Nghĩa của "做标记用粉笔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

做标记用粉笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Phấn để đánh dấu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 做标记用粉笔

  • volume volume

    - zài 书眉 shūméi chù zuò le 标记 biāojì

    - Anh ấy đã đánh dấu ở chỗ lề sách.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan yòng 白色 báisè de 粉笔 fěnbǐ

    - Tôi thích dùng phấn trắng.

  • volume volume

    - xiě le 一些 yīxiē 有用 yǒuyòng de 笔记 bǐjì 备注 bèizhù

    - Cô ấy đã viết một số ghi chú hữu ích.

  • volume volume

    - 面粉 miànfěn 用来 yònglái zuò 面包 miànbāo 蛋糕 dàngāo

    - Bột mì được dùng để làm bánh mì và bánh ngọt.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng men zài zuò 笔记 bǐjì shí hěn 专心 zhuānxīn

    - Các học sinh rất tập trung khi ghi chép.

  • volume volume

    - de 笔记本 bǐjìběn yòng wán le

    - Sổ ghi chép của tớ dùng hết rồi.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ yòng 自己 zìjǐ de 笔记本 bǐjìběn huò 活页夹 huóyèjiā lái zuò 价格表 jiàgébiǎo

    - Bạn có thể sử dụng sổ tay hoặc sổ còng của riêng mình để tạo bảng giá.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī yòng 红笔 hóngbǐ 标示 biāoshì 错误 cuòwù

    - Giáo viên dùng bút đỏ đánh dấu lỗi sai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:ノ丨一丨丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OJRK (人十口大)
    • Bảng mã:U+505A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Biāo
    • Âm hán việt: Phiêu , Tiêu
    • Nét bút:一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMMF (木一一火)
    • Bảng mã:U+6807
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bút
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHQU (竹竹手山)
    • Bảng mã:U+7B14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶フフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSU (戈女尸山)
    • Bảng mã:U+8BB0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao