Đọc nhanh: 目录册 (mục lục sách). Ý nghĩa là: Catalô.
目录册 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Catalô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 目录册
- 财产目录
- Bản kê tài sản.
- 图书目录
- Bản kê tên sách.
- 全书 分订 五册 , 除 分册 目录 外 , 第一册 前面 还有 全书 总目
- cả bộ sách chia làm năm cuốn, trừ mục lục của mỗi cuốn, ở đầu mỗi cuốn còn có mục lục chung của cả bộ.
- 书 的 最后 一页 是 目录
- Trang cuối cùng của sách là mục lục.
- 我 已 去函 索取 商品目录
- Tôi đã viết thư để đòi hỏi danh mục sản phẩm.
- 我们 还 将 对 不计其数 的 卫星 编 目录
- Chúng tôi cũng sẽ lập danh mục vô số vệ tinh.
- 他 给 了 我 一个 小册子 记录 电话号码
- Anh ấy đã cho tôi một cuốn sổ nhỏ để ghi lại số điện thoại.
- 每个 项目 都 有 一个 流水 记录
- Mỗi dự án đều có một hồ sơ dòng tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
册›
录›
目›